Có 3 kết quả:

預備 yù bèi ㄩˋ ㄅㄟˋ预備 yù bèi ㄩˋ ㄅㄟˋ预备 yù bèi ㄩˋ ㄅㄟˋ

1/3

Từ điển phổ thông

dự bị, phòng bị sẵn

Từ điển Trung-Anh

(1) to prepare
(2) to make ready
(3) preparation
(4) preparatory

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

dự bị, phòng bị sẵn

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to prepare
(2) to make ready
(3) preparation
(4) preparatory

Bình luận 0